|
|
|
|
|
|
\
|
K8 |
SD501 |
Super 501 |
SD501 Platinum |
JR IV |
Thông Số kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
Thương Hiệu
|
|
| | | |
Nơi SX
|
Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Số điện cực
|
8 Tấm |
7 Tấm |
12 Tấm |
7 Tấm |
4 Tấm |
Số loại nước
|
5 Loại |
5 Loại | 5 Loại | 5 Loại | 5 Loại |
Dải PH
|
Nước kangen ở 3 mức độ (pH8.5/ pH 9.0/ pH 9.5)
Nước trung tính (pH 7.0)
Nước làm đẹp (pH 4.0 - 6.0)
Nước Axit mạnh (pH2.5)
Nước Kangen mạnh (pH 11.5) |
Nước kangen ở 3 mức độ (pH8.5/ pH 9.0/ pH 9.5)
Nước trung tính (pH 7.0)
Nước làm đẹp (pH 4.0 - 6.0)
Nước Axit mạnh (pH2.5)
Nước Kangen mạnh (pH 11.5) | Nước kangen ở 3 mức độ (pH8.5/ pH 9.0/ pH 9.5)
Nước trung tính (pH 7.0)
Nước làm đẹp (pH 4.0 - 6.0)
Nước Axit mạnh (pH2.5)
Nước Kangen mạnh (pH 11.5) | Nước kangen ở 3 mức độ (pH8.5/ pH 9.0/ pH 9.5)
Nước trung tính (pH 7.0)
Nước làm đẹp (pH 4.0 - 6.0)
Nước Axit mạnh (pH2.5)
Nước Kangen mạnh (pH 11.5) |
Nước kangen ở 3 mức độ (pH8.5/ pH 9.0/ pH 9.5)
Nước trung tính (pH 7.0)
Nước làm đẹp (pH 4.0 - 6.0)
Nước Axit mạnh (pH2.5)
Nước Kangen mạnh (pH 11.5) |
Cấu Tạo điện cực
|
135 x 75 (Tấm điện cực Titan phủ bạch kim (Platinum) |
135 x 75 (Tấm điện cực Titan phủ bạch kim (Platinum))
|
135 x 75 (Tấm điện cực Titan phủ bạch kim (Platinum))
| 135 x 75 (Tấm điện cực Titan phủ bạch kim (Platinum))
| 135 x 75 (Tấm điện cực Titan phủ bạch kim (Platinum))
|
Tuổi thọ điện cực
|
20 năm - 25 năm | 20 năm - 25 năm | 15 năm - 20 năm | 20 năm - 25 năm | 20 năm - 25 năm |
Cấu tạo lõi lọc
|
Bộ lọc có 3 tầng lọc khác nhau bao gồm:
Tầng lọc thứ nhất: có nhiệm vụ loại bỏ tạp chất có trong nước
Tầng lọc thứ hai: giữ lại các khoáng chất cần thiết có sẵn trong nước
Tầng lọc cuối cùng: loại bỏ bụi bẩn, sợi tóc và các chất cặn có trong nước dù là nhỏ nhất"
|
Bộ lọc có 3 tầng lọc khác nhau bao gồm:
Tầng lọc thứ nhất: có nhiệm vụ loại bỏ tạp chất có trong nước
Tầng lọc thứ hai: giữ lại các khoáng chất cần thiết có sẵn trong nước
Tầng lọc cuối cùng: loại bỏ bụi bẩn, sợi tóc và các chất cặn có trong nước dù là nhỏ nhất"
| Bộ lọc có 3 tầng lọc khác nhau bao gồm:
Tầng lọc thứ nhất: có nhiệm vụ loại bỏ tạp chất có trong nước
Tầng lọc thứ hai: giữ lại các khoáng chất cần thiết có sẵn trong nước
Tầng lọc cuối cùng: loại bỏ bụi bẩn, sợi tóc và các chất cặn có trong nước dù là nhỏ nhất"
| Bộ lọc có 3 tầng lọc khác nhau bao gồm:
Tầng lọc thứ nhất: có nhiệm vụ loại bỏ tạp chất có trong nước
Tầng lọc thứ hai: giữ lại các khoáng chất cần thiết có sẵn trong nước
Tầng lọc cuối cùng: loại bỏ bụi bẩn, sợi tóc và các chất cặn có trong nước dù là nhỏ nhất"
| Bộ lọc có 3 tầng lọc khác nhau bao gồm:
Tầng lọc thứ nhất: có nhiệm vụ loại bỏ tạp chất có trong nước
Tầng lọc thứ hai: giữ lại các khoáng chất cần thiết có sẵn trong nước
Tầng lọc cuối cùng: loại bỏ bụi bẩn, sợi tóc và các chất cặn có trong nước dù là nhỏ nhất"
|
Chứng nhận
|
- ISO 13485:2003 Chuẩn Thiết Bị Y Tế
- ISO 9001:2008 Quản Lý Chất Lượng
- ISO 14001:2004 Quản Lý Môi Trường
- Chứng nhận con dấu vàng của hiệp hội chất lượng nước quốc tế WQA
- Chứng nhận Enagic
- Chứng nhận chất lượng hàng đầu do hiệp hội phòng bệnh người trưởng thành tại Nhật Bản |
- ISO 13485:2003 Chuẩn Thiết Bị Y Tế
- ISO 9001:2008 Quản Lý Chất Lượng
- ISO 14001:2004 Quản Lý Môi Trường
- Chứng nhận con dấu vàng của hiệp hội chất lượng nước quốc tế WQA
- Chứng nhận Enagic
- Chứng nhận chất lượng hàng đầu do hiệp hội phòng bệnh người trưởng thành tại Nhật Bản | - ISO 13485:2003 Chuẩn Thiết Bị Y Tế
- ISO 9001:2008 Quản Lý Chất Lượng
- ISO 14001:2004 Quản Lý Môi Trường
- Chứng nhận con dấu vàng của hiệp hội chất lượng nước quốc tế WQA
- Chứng nhận Enagic
- Chứng nhận chất lượng hàng đầu do hiệp hội phòng bệnh người trưởng thành tại Nhật Bản | - ISO 13485:2003 Chuẩn Thiết Bị Y Tế
- ISO 9001:2008 Quản Lý Chất Lượng
- ISO 14001:2004 Quản Lý Môi Trường
- Chứng nhận con dấu vàng của hiệp hội chất lượng nước quốc tế WQA
- Chứng nhận Enagic
- Chứng nhận chất lượng hàng đầu do hiệp hội phòng bệnh người trưởng thành tại Nhật Bản | - ISO 13485:2003 Chuẩn Thiết Bị Y Tế
- ISO 9001:2008 Quản Lý Chất Lượng
- ISO 14001:2004 Quản Lý Môi Trường
- Chứng nhận con dấu vàng của hiệp hội chất lượng nước quốc tế WQA
- Chứng nhận Enagic
- Chứng nhận chất lượng hàng đầu do hiệp hội phòng bệnh người trưởng thành tại Nhật Bản |
Bảo Dưỡng
|
|
| | | |
Thời gian thay
|
6000 lít
| 6000 lít
| 6000 lít
| 6000 lít
| 6000 lít
|
Chế độ vệ sinh
|
Chế độ vệ sinh tự động
|
Chế độ vệ sinh tự động |
Chế độ vệ sinh tự động | Chế độ vệ sinh tự động | Chế độ vệ sinh tự động |
Vận hành
|
|
| | | |
Tốc độ sử dụng nước
|
4-7 lít/phút |
4-7 lít/phút | 4-7 lít/phút | 4-7 lít/phút | 4-7 lít/phút |
Màn hình
|
Màn hình CẢM ỨNG.
Hướng dẫn bằng giọng nói, âm thanh báo động
|
Màn hình LCD, Hướng dẫn bằng giọng nói, âm thanh báo động
|
Hướng dẫn bằng báo động, Màn hình LCD
|
màn hình LCD, Hướng dẫn bằng báo động,
| Hướng dẫn bằng báo động, Màn hình LCD
|
Bộ điều khiển
|
|
|
| |
|
Thông báo
|
|
|
| |
|
Ngôn ngữ
|
8 Ngôn Ngữ |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
5 Ngôn Ngữ |
Tiếng Anh |
Điện Năng Tiêu Thụ (W) |
230 (theo chức năng điện tối đa) |
230 (theo chức năng điện tối đa) | 230 (theo chức năng điện tối đa) | 230 (theo chức năng điện tối đa) | 230 (theo chức năng điện tối đa) |
Nguồn điện cung cấp |
AC 220 - 240V; 50Hz/60Hz; 1.6A.Dây cắm 2 chấu |
AC 220 - 240V; 50Hz/60Hz; 1.6A. Dây cắm 2 chấu. | AC 220 - 240V; 50Hz/60Hz; 1.6A.Dây cắm 2 chấu | AC 220 - 240V; 50Hz/60Hz; 1.6A.Dây cắm 2 chấu | AC 220 - 240V; 50Hz/60Hz; 1.6A.Dây cắm 2 chấu |
Công Suất |
Nước Kangen: 4.5 - 7.5
Nước làm đẹp: 1.5 - 2.6
Nước kiềm mạnh/ Axit: 0.6 - 1.2
|
Nước Kangen: 4.5 - 7.5
Nước làm đẹp: 1.5 - 2.6
Nước kiềm mạnh/ Axit: 0.6 - 1.2
| Nước Kangen: 4.5 - 7.5
Nước làm đẹp: 1.5 - 2.6
Nước kiềm mạnh/ Axit: 0.6 - 1.2
| Nước Kangen: 4.5 - 7.5
Nước làm đẹp: 1.5 - 2.6
Nước kiềm mạnh/ Axit: 0.6 - 1.2
| Nước Kangen: 4.5 - 7.5
Nước làm đẹp: 1.5 - 2.6
Nước kiềm mạnh/ Axit: 0.6 - 1.2
|
Thiết kế Trọng lượng |
6.3kg
|
6.3kg |
10.2kg | 6.3kg | 6.3kg |
Kích thước (mm)
|
264 dày x 171 dài x 338 cao |
264 dày x 171 dài x 338 cao | 352 dày x 250 dài x 383 cao
| 264 dày x 171 dài x 338 cao | 264 dày x 171 dài x 338 cao |
Giá tiền |
139,000,000 VNĐ |
106,000,000 VND
|
155,000,000 VNĐ
| 116,000,000 VNĐ
| 84,000,000 VNĐ
|